
 |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
Bảng giá vé tàu du lịch Hà nội - Sapa - Hà nội
|
|
Loại vé
|
Giá vé
|
Đặt Vé
|
|
Ghễ mềm điều hoà
|
200.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 6 giường, đệm dày, điều hoà
|
280.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 4 giường mềm, điều hoà
|
330.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ
|
360.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ
|
390.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 4 giường ( hạng nhất - first class), nội thất ốp gỗ, phục vụ nước uống
|
410.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 4 giường sang trọng ( Deluxe Class ),nội thất ốp gỗ, phục vụ nước uống, khăn lạnh
|
480.000 đ/vé
|
Booknow
|
|
Phòng 2 giường VIP nội thất ốp gỗ, phục vụ nước uống, khăn lạnh
|
2.100.000đ/phòng
|
Booknow
|
|
Liên hệ đặt vé tàu
Điện thoại: (04) 2240 2240
Hotline: 09394 88666
_______________________________________________________________________
Bảng giờ tàu và giá vé tuyến
Hà Nội - Lào Cai - Hà Nội
|
TUYẾN HÀ NỘI - LÀO CAI
|
|
Ga \ Tàu
|
SP1
|
SP3
|
LC1
|
LC3
|
LC7
|
SP7
|
YB1
|
|
Hà Nội
|
21.15
|
21.55
|
22.05
|
6.10
|
23.05
|
20.40
|
13.10
|
|
Việt Trì
|
-
|
-
|
0.10
0.13
|
8.16
8.19
|
-
|
-
|
15.29
15.32
|
|
Yên Bái
|
0.56
1.10
|
1.40
1.50
|
2.30
2.45
|
10.40
10.55
|
3.10
3.25
|
0.22
0.33
|
-
|
|
Bảo Hà
|
3.16
3.18
|
-
|
5.08
5.11
|
13.32
13.37
|
5.39
5.42
|
2.47
2.49
|
-
|
|
Phố Lu
|
3.58
4.01
|
4.44
4.49
|
5.53
5.59
|
14.19
16.24
|
6.24
6.32
|
3.29
3.31
|
-
|
|
Lào Cai
|
5.05
|
6.00
|
7.10
|
17.40
|
7.40
|
4.35
|
18.00
|
|
TUYẾN LÀO CAI - HÀ NỘI
|
|
Ga \ Tàu
|
SP2
|
SP4
|
LC2
|
LC4
|
SP8
|
LC10
|
YB2
|
|
Lào Cai
|
20.20
|
21.00
|
18.45
|
9.45
|
19.35
|
21.45
|
6.30
|
|
Phố Lu
|
21.39
21.41
|
22.19
22.22
|
20.04
20.09
|
11.34
11.39
|
20.34
20.37
|
22.49
22.51
|
9.22
9.25
|
|
Bảo Hà
|
22.21
22.23
|
-
|
20.49
20.54
|
12.20
12.25
|
21.17
21.20
|
23.31
23.33
|
-
|
|
Yên Bái
|
0.26
0.31
|
1.08
1.15
|
23.10
23.25
|
14.59
15.14
|
23.31
2346
|
1.45
2.00
|
-
|
|
Việt trì
|
-
|
-
|
1.46
1.49
|
17.42
17.45
|
-
|
-
|
-
|
|
Hà Nội
|
4.20
|
5.00
|
4.00
|
19.55
|
4.10
|
6.45
|
12.00
|
|
BẢNG GIÁ VÉ TÀU LÀO CAI VÀ TÀU VINH
|
|
Số Tàu
|
Ngồi cứng
|
Ngồi mềm
|
Ngồi cứng lạnh
|
NMĐH
+2Tầng
|
Nằm k6T1
|
Nằm K6T2
|
Nằm K6T3
|
Nằm K4T1
|
Nằm K4T2
|
Nằm ĐHK6
T1
|
Nằm ĐHK6
T2
|
Nằm ĐHK6
T3
|
Nằm ĐHK4
T1
|
Nằm ĐHK4
T2
|
|
SP1/2
|
98
|
113
|
168
|
168
|
188
|
175
|
155
|
216
|
216
|
250
|
234
|
207
|
300
|
300
|
|
SP3/4
|
98
|
113
|
168
|
168
|
188
|
175
|
155
|
216
|
216
|
250
|
234
|
207
|
300
|
300
|
|
LC1/2
|
88
|
108
|
136
|
136
|
170
|
160
|
140
|
195
|
195
|
210
|
196
|
173
|
252
|
252
|
|
Vinh
|
85
|
103
|
110
|
118
|
150
|
142
|
125
|
180
|
180
|
178
|
176
|
147
|
213
|
213
|
Liên hệ đặt vé tàu
Điện thoại: (04) 2240 2240
Hotline: 09394 88666
|
Bảng giá vé tàu Hà nội - Nam Ninh - Hà nội
|
|
Loại vé
|
Giá vé
|
|
Phòng 6 giường, đệm dày, điều hoà
|
400.000 đ/vé
|
|
Phòng 4 giường mềm, điều hoà
|
600.000 đ/vé
|
|
Thời gian khởi hành:
+ Ga Gia Lâm lúc: 21h40, đến Nam Ninh lúc 09h12 (MR1)
+ Ga Nam Ninh lúc: 17h45, đến Gia Lâm lúc 04h45. (MR2)
Thủ tục xuất nhập cảnh: Bằng CMTND (Giấy Thông Hành), Passport (Visa)
Liên hệ đặt vé tàu
Điện thoại: (04) 2240 2240
Hotline: 09394 88666
GIỜ TÀU DU LỊCH GIA LÂM(VIỆT NAM) - NAM NINH(TRUNG QUỐC)
|
CHIỀU GIA LÂM – NAM NINH
|
CHIỀU NAM NINH – GIA LÂM
|
|
Ga
|
Tàu MR1
|
Ga
|
Tàu MR2
|
|
Gia Lâm
|
19.25
|
Nam Ninh
|
17.15
|
|
Yên Viên
|
19.37
|
Sùng Tả
|
18.44/18.47
|
|
Từ Sơn
|
19.45
|
Bằng Tường
|
20.41/22.41
|
|
Lim
|
19.52
|
Đồng Đăng
|
23.22/ 1.25
|
|
B.Ninh (Tr )
|
19.59
|
Lạng Sơn
|
1.50
|
|
Thị Cầu
|
20.04
|
Yên Trạch
|
1.58
|
|
Sen Hồ
|
20.12
|
Bản Thí
|
2.13
|
|
Bắc Giang
|
20.23/20.26
|
Bắc Thuỷ
|
2.28
|
|
Phố Tráng
|
20.37
|
Đồng Mỏ
|
2.57
|
|
Kép
|
20.48
|
Chi Lăng
|
3.08
|
|
Voi Xô
|
20.57
|
Sông Hoá
|
3.20
|
|
Phố Vị
|
21.08
|
Bắc Lệ
|
3.34
|
|
Bắc Lệ
|
21.20
|
Phố Vị
|
3.46
|
|
Sông Hoá
|
21.34
|
Voi Xô
|
3.57
|
|
Chi Lăng
|
21.45
|
Kép
|
4.06
|
|
Đồng Mỏ
|
21.56
|
Phố Tráng
|
4.17
|
|
Bắc Thuỷ
|
22.26
|
Bắc Giang
|
4.29/4.32
|
|
Bản Thí
|
22.53
|
Sen Hồ
|
4.43
|
|
Yên Trạch
|
23.08
|
Thị Cầu
|
4.52
|
|
Lạng Sơn
|
23.16
|
B.Ninh (Tr)
|
4.57
|
|
Đồng Đăng
|
23.38/3.00
|
Lim
|
5.04
|
|
Bằng Tường
|
3.41/5.41
|
Từ Sơn
|
5.12
|
|
Sùng Tả
|
7.05/7.08
|
Yên Viên
|
5.18
|
|
Các loại hình vé tàu
|
|
 |
 |
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
|
|
 |
|
|
|
Hotline
|
|

|
04 2240 2240
|
|
|

|
09394 88666
|
|
|
|

Tour Manager
|
|

Sales Manager
|
|

Consultant 24/24
|
|
 |
 |
 |
 |
No Bai_viet!

 |
DỊCH VỤ DU LỊCH |
|
|
|

 |
TOUR TIÊU ĐIỂM |
|
|
|
|